ng russian
ме́ра
measurement, extent, limit
measuríng unit
measure, action, remedy, step
мо́щность
power
capacity ( khả năng, năng xuất)
легкомы́сленный
flippant( khinh xuất)
thoughtless, careless ( thiếu suy nghĩ, bất cẩn)
light-minded, light-headed
прести́жный
prestigious (adj) : danh tiếng, có tiếng
пло́тность
density ( tỉ trọng, mật độ)
пренебрега́ть
[кемь?чем?] to neglect( không màng đến)/treat without respect
регистри́ровать
register (đăng ký), record
мостова́я
paving, road surface ( con đường/ mặt bằng được lát)
вряд ли
hardly unlikely (adv) khó có thể xảy ra/ không chắc chắn
Examples
- Вьетна́мская валю́та называ́ется донг. Её си́мвол — ₫.Vietnam's currency is the đồng. Its symbol is "₫".