Translation
- 1.
ruinously
Also: perniciously, banefully
- 2.
= вредно
Usage info
1. ~ влият на кого? что? ảnh hưởng nguy hại, tai hại đến ai/ cái gì 2. ~ действовать на кого? что? tác động.....
Contributions
- hg edited translation and usage info 3 months ago.
- Lucian edited stress 5 years ago.